

C SOFT TCVN 5064
Tiêu chuẩn: | IEC 60228/TCVN 6612 |
Ruột dẫn: | Sợi đồng mềm cấp 2 xoắn đồng tâm |
Ứng dụng: | Dùng làm dây dẫn truyền tải điện cho đường dây điện trên không, dây tiếp đất, dây chống sét… |
Standard: | IEC 60228/TCVN 6612 |
Conductor: | Soft draw copper class 2, concentric stranded conductor |
Application: | This cable is used in power transmission wires for overhead power lines or grounding wires.. |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Kết cấu ruột dẫn | Đ.kính ruột dẫn |
Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức trong không khí ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Code product | Nominal Area | Conductor structure | Conductor Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C |
Approx. Weight |
- | mm2 | N0 /mm | mm | Ohm/km | A | kg/km |
C6 | 6 | 7/1.04 | 3.12 | 3.0800 | 65 | 53 |
C10 | 10 | 7/1.35 | 4.05 | 1.8197 | 90 | 90 |
C16 | 16 | 7/1.70 | 5.10 | 1.1573 | 125 | 143 |
C25 | 25 | 7/2.13 | 6.39 | 0.7336 | 160 | 224 |
C35 | 35 | 7/2.51 | 7.53 | 0.5238 | 200 | 311 |
C50 | 50 | 19/1.78 | 8.90 | 0.3688 | 250 | 425 |
C70 | 70 | 19/2.13 | 10.65 | 0.2723 | 310 | 609 |
C95 | 95 | 19/2.51 | 12.55 | 0.1944 | 380 | 845 |
C120 | 120 | 37/2.03 | 14.21 | 0.1560 | 440 | 1076 |
C150 | 150 | 37/2.25 | 15.75 | 0.1238 | 510 | 1322 |
C185 | 185 | 37/2.51 | 17.57 | 0.1001 | 585 | 1646 |
C240 | 240 | 61/2.21 | 19.89 | 0.0789 | 700 | 2103 |
C300 | 300 | 61/2.47 | 22.23 | 0.0637 | 800 | 2627 |
C400 | 400 | 61/2.85 | 25.65 | 0.0471 | 900 | 3498 |
C500 | 500 | 61/3.2 | 28.80 | 0.0366 | 1110 | 4410 |