CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp điện lực hạ thế
Thích Muốn

CXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935

Tiêu chuẩn/ Standard   : TCVN 5935-1:2013, IEC 60502-1:2009
Cấu trúc/ Construction  : CU/XLPE/DSTA/PVC - 3P1N
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng tròn cấp 2, xoắn đồng tâm ép chặt hoặc không ép chặt
Anneales copper class 2, conductor compacted or not
Cách điện - vỏ/
Insulation-sheath:
XLPE - PVC/ST1
Bọc trong: Sợi độn PP, băng quấn và PVC
Giáp băng: Giáp 2 lớp băng thép
Nhận biết cáp: Các lõi pha: Màu tự nhiên kẻ sọc màu đỏ, xanh dương, vàng; Lõi trung tính: sọc màu xanh lá hoặc màu tự nhiên; Vỏ bọc: Màu đen
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C
Điện áp thử AC: 3.5 kv trong 5 phút
Ứng dụng: Lắp cố định trong ống dẫn cáp, máng cáp, trên khay cáp và trên thang cáp. Thích hợp để chôn trực tiếp dưới đất …
Inner covering: PP yard, PPF tape and PVC
Metallic armour: Double steel tape
Cable identification: Insulation: Nature colour with stripe blue, red, yellow and green colour
Sheath colour: black or as per order
Characteristics: Max conductor temperature: +90°C
AC Test voltage: 3.5kv for 5 minutes
Application: It can be installed in cable ducts, in cable trunking, on cable trays and on cable ladders. Best suitable for direct burial  in the ground…
Số pha x tiết diện Số sợi ruột dẫn Đ.kính ruột dẫn Dày cách điện Dày
băng thép
Dày vỏ Đ.kính
ngoài gần
đúng
Dòng định mức
lắp dưới đất ở 30°C
Khối lượng
gần đúng
Sợi pha Trung tính Sợi pha Trung tính Sợi pha Trung tính Trực tiếp Trong ống
Number core  x Nominal area Conductor structure Conductor Dia. Insulation thickness Steel tape thick. Sheath thick. Approx. Ovarral Dia. Current rating laid
in ground at 30°C
Approx. Weight
Phase Neutral Phase Neutral Phase Neutral Direct In duct
No/mm2+No/mm2 No/mm No/mm mm mm mm mm mm mm mm A A kg/km
3P1N - 90°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5395-1:2013/ IEC 60502-1:2009                        
3x25+1x16 7.0 7/1.70 6.0 5.1 0.9 0.7 0.2 1.8 24.6 140 102 1319
3x35+1x16 7.0 7.0 7.1 4.8 0.9 0.7 0.2 1.8 26.4 169 125 1649
3x50+1x25 19.0 7.0 8.3 6.0 1.0 0.9 0.2 1.9 30.5 214 153 2213
3x70+1x35 19.0 7.0 9.9 7.1 1.1 0.9 0.2 2.1 34.8 261 189 2996
3x95+1x50 19.0 19.0 11.7 8.3 1.1 1.0 0.5 2.3 40.5 313 229 4371
3x120+1x70 37.0 19.0 13.1 9.9 1.2 1.1 0.5 2.4 45.1 360 265 5462
3x150+1x70 37.0 19.0 14.7 9.9 1.4 1.1 0.5 2.5 48.9 402 299 6493
3x185+1x95 37.0 19.0 16.4 11.7 1.6 1.1 0.5 2.7 54.6 454 345 8177
3x240+1x120 61.0 37.0 18.6 13.1 1.7 1.2 0.5 2.9 60.3 526 404 10169
3x300+1x150 61.0 37.0 21.1 14.7 1.8 1.4 0.5 3.1 66.8 594 461 12813
3x400+1x185 61.0 37.0 24.2 16.4 2.0 1.6 0.5 3.4 75.4 677 533 16283

 

CXV/DSTA 3P1NCU/XLPE/DSTA/PVCCOPPER CABLELUCKY STAR CABLEPOWER CABLELOW VOLTAGE UNDERGROUND CABLECAP DIEN LUCCAP NGAM HA THE
AVV 4C 70oC TCVN 5935
CXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AAC SOFT TCVN 5064
C SOFT TCVN 5064
LV ABC CABLE 0.61.0KV TCVN 6447
DuAV TRAV QUAV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DuCV TRCV QUCV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DK CVV 2C 4C TCVN 5935
AXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 4C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 3C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 2C 90oC TCVN 5935
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com
     

     

    • 3
    • 243
    • 864
    • 600,070