CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Hệ thống quản lý chất lượng
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Tài liệu
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Hướng dẫn lựa chọn dây & cáp điện
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Hệ thống quản lý chất lượng
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Tài liệu
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Hướng dẫn lựa chọn dây & cáp điện
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp điều khiển
Thích Muốn

DVV 8C-24C ĐỒNG 7 SỢI 70oC 0.6/1.0KV TCVN 5935-1

Tiêu chuẩn/ Standard   : TCVN 5935-1:2013, IEC 60502-1
Cấu trúc/ Construction  : CU/PVC/PVC 2-24C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng mềm cấp 2/ Annealed copper class 2
Cách điện- vỏ
Insulation-sheath   :
PVC/A - PVC/ST1
Nhận biết cáp: Màu cách điện:
2 lõi: xanh dương, nâu; 3 lõi: xanh dương, nâu, xanh lá/vàng; 4 lõi: xanh dương, nâu, đen, xanh lá/vàng; 5 lõi: xanh dương, nâu, đen, xám, xanh lá/vàng
Nhiều hơn 5 lõi: màu đen hoặc màu trắng in số thứ tự ngoại trừ sợi xanh lá/vàng;
Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu 
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C
Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Dùng làm dây dẫn điện trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định trên thang/máng cáp bên trong tòa nhà..
Cable identification: Insulation colour:
2 cores: blue, brown ; 3 cores: blue, brown, green/yellow;
4 cores: blue, brown, black, green/yellow; 5 cores: blue, brown, black, grey, green/yellow
More 5 cores: green/yellow and white with black numbering
Sheath colour: black or as per order
Characteristics: Max conductor temperature: +70°C
AC Test voltage: 3.5kv for 5 minutes
Application: This cable is used as wire control in civil and industrial, fixed installation on ladder/ cable tray, inside the building…
Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Dày cách
điện
Chiều dày vỏ bọc Đ.kính tổng
gần đúng
Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Khối lượng
gần đúng
Nominal Area Conductor structure Conductor thickness Sheath thickness Approx. Overral Dia. Max. DC resistance at 20°C Approx. Weight
mm2 No/mm mm mm mm Ohm/km kg/km
8C- 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.50 13.90 12.10 266
2.50 7/0.67 0.80 1.50 15.45 7.41 361
4.00 7/0.85 1.00 1.50 18.70 4.61 542
6.00 7/1.04 1.00 1.60 20.86 3.08 730
10C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.50 15.64 12.10 323
2.50 7/0.67 0.80 1.50 17.44 7.41 441
4.00 7/0.85 1.00 1.60 21.40 4.61 675
6.00 7/1.04 1.00 1.70 23.88 3.08 909
12C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.50 16.15 12.10 371
2.50 7/0.67 0.80 1.50 18.02 7.41 511
4.00 7/0.85 1.00 1.70 22.33 4.61 797
6.00 7/1.04 1.00 1.80 24.90 3.08 1074
14C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.50 16.94 12.10 421
2.50 7/0.67 0.80 1.60 19.12 7.41 592
4.00 7/0.85 1.00 1.70 23.47 4.61 911
6.00 7/1.04 1.00 1.80 26.18 3.08 1232
16 C- 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.50 17.85 12.10 472
2.50 7/0.67 0.80 1.60 20.17 7.41 666
4.00 7/0.85 1.00 1.80 24.99 4.61 1039
6.00 7/1.04 1.00 1.80 27.66 3.08 1391
19C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.60 19.00 12.10 555
2.50 7/0.67 0.80 1.60 21.25 7.41 773
4.00 7/0.85 1.00 1.80 26.35 4.61 1208
6.00 7/1.04 1.00 1.90 29.40 3.08 1637
24C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1            
1.50 7/0.52 0.80 1.70 22.36 12.10 701
2.50 7/0.67 0.80 1.80 25.26 7.41 988

 

DVVCONTROL CABLECAP DIEU KHIENPVC CABLEPOWER CABLELUCKY STAR CABLE
DVV 8C-24C ĐỒNG 7 SỢI 70oC 0.6/1.0KV TCVN 5935-1
DVV 2C-7C ĐỒNG 7 SỢI 70oC 0.6/1.0KV TCVN 5935-1
DVV/CWS 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 74 - TCVN 6610-7
DVV/CWS 2C-12C 70oC 300/500V 6610 TCVN 74 - TCVN 6610-7
DVV 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 75 - TCVN 6610-7
DVV 2C-12C 70oC 300/500V 6610 TCVN 75 - TCVN 6610-7
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com