CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp chống cháy
Thích Muốn

FRH 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41

Tiêu chuẩn/ Standard   : Cấu trúc/ Construction                     : BS EN 50525-3-41
Chống cháy/ Circuit integrity            : IEC 60331-21; BS 6387 cat. C, W, Z
Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C
Thải khí acid/ Acid gas emission       : IEC 60754-2
Sinh khói/ Smoke emission              : IEC 61034-2
Cấu trúc/ Construction  : CU/MICA/LSZH - 1C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 450/750V
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không
Annealed copper wire class 2, conductor compacted or not
Cách điện- vỏ/
Insulation-sheath          :
 LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
Giáp băng chống cháy: Giáp băng Mica chống cháy, chịu nhiệt 950-1000°C (IEC 60371-2)
Nhận biết cáp: Màu đỏ, xanh dương, đen, vàng, cam, trắng, xanh lá/vàng 
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C (hoặc 105°C, 125°C)
Điện áp thử AC: 2.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Lắp đặt cố định. Dùng cho các công trình nơi mà hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra một nguy cơ tiềm ẩn cho sự sống như: nhà ga, sân bay, tòa nhà, hệ thống báo & chữa cháy, thang máy, đường hầm, bệnh viện..
Mica tape: Fire grade from 950°C - 1000°C  (IEC 60371-2)
Insulation colour: Reb, Blue, Black, Yellow, Orange, White, Green/Yellow
Characteristics: Max conductor temperature: +90°C (order 105°C, 125°C)
Test voltage: 2.5kv for 5 minutes
Application: Suitable for use in conduit and for fixed. For installations where fire, smoke emission and toxic fume create a potential risk to life such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital …
Mã sản
phẩm
Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Dày Mica Đ.kính
ruột dẫn
Dày cách
điện
Đ.kính ngoài gần đúng Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Dòng định mức TKK ở 40°C Khối lượng
gần đúng
Đóng gói
Code product Nominal Area Conductor structure Mica tape thickness Conductor Dia. Insulation thickness Approx. Overral Dia. Max. DC resistance at 20°C Current rating in free air at 40°C Approx. Weight Packing
- mm2 No/mm mm mm mm mm Ohm/km A kg/km m/coil
1C - CU/MICA/LSZH - 90°C - 450/750V - BS EN 50525-3-41                    
FR-H 1x1.5 1.5 7/0.52 0.12 1.56 0.8 3.64 12.100 24 27 100
FR-H 1x2.5 2.5 7/0.67 0.12 2.01 0.8 4.09 7.4100 33 39 100
FR-H 1x4.0 4.0 7/0.85 0.12 2.55 0.8 4.63 4.6100 45 55 100
FR-H 1x6.0 6.0 7/1.04 0.12 3.12 0.8 5.20 3.0800 57 77 100
FR-H 1x10 10.0 7/1.35 0.12 4.05 1.0 6.53 3.0800 79 125 N/A
FR-H 1x16 16.0 7/1.70 0.12 5.10 1.0 7.58 1.9100 105 186 N/A
FR-H 1x25 25.0 7 0.12 6.00 1.2 8.88 1.2000 140 257 N/A
FR-H 1x35 35.0 7 0.12 7.10 1.2 9.98 0.8680 175 357 N/A
FR-H 1x50 50.0 19 0.12 8.30 1.4 11.58 0.6410 215 479 N/A
FR-H 1x70 70.0 19 0.15 9.90 1.4 13.30 0.4430 275 675 N/A
FR-H 1x95 95.0 19 0.15 11.70 1.6 15.50 0.3200 340 931 N/A
FR-H 1x120 120.0 37 0.15 13.10 1.6 16.90 0.2530 400 1153 N/A
FR-H 1x150 150.0 37 0.15 14.70 1.8 18.90 0.2060 460 1450 N/A
FR-H 1x185 185.0 37 0.15 16.40 2.0 21.00 0.1640 530 1831 N/A
FR-H 1x240 240.0 61 0.15 18.60 2.2 23.60 0.1250 640 2338 N/A
FR-H 1x300 300.0 61 0.15 21.10 2.4 26.50 0.1000 745 3024 N/A
FR-H 1x400 400.0 61 0.15 24.20 2.6 30.00 0.0778 870 3884 N/A

 

FRH 1CFIRE RESISTANT CABLELSZH CABLELUCKY STAR CABLECAP CHONG CHAY
FRXH 4C 90oC 600/1000V IEC 60502-1
FRXH 3C 90oC 600/1000V IEC 60502-1
FRXH 2C 90oC 600/1000V IEC 60502-1
FRXH 1C 90oC 6001000V IEC 60502-1
FRH 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com
     

     

    • 8
    • 22
    • 886
    • 600,092