CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Hệ thống quản lý chất lượng
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Tài liệu
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Hướng dẫn lựa chọn dây & cáp điện
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Hệ thống quản lý chất lượng
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Tài liệu
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Hướng dẫn lựa chọn dây & cáp điện
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp chậm cháy
Thích Muốn

FRT XH 3C90oC 600 1000V IEC 60502-1

Tiêu chuẩn/ Standard   : Cấu trúc/ Construction                     : IEC 60502-1
Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C
Thải khí acid/ Acid gas emission       : IEC 60754-2
Sinh khói/ Smoke emission              : IEC 61034-2
Cấu trúc/ Construction  : CU/XLPE/LSZH - 3C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không
Annealed copper wire class 2, conductor compacted or not
Cách điện- vỏ/
Insulation-sheath          :
XLPE- LSZH (Low smoke zero halogen)
Nhận biết cáp: Cách điện: Màu tự nhiên sọc đỏ, xanh dương, vàng
Vỏ bọc: Màu cam
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C
Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Lắp đặt cố định. Dùng cho các công trình nơi mà hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra một nguy cơ tiềm ẩn cho sự sống như: nhà ga, sân bay, cao ốc, hệ thống báo & chữa cháy, thang máy, đường hầm, bệnh viện..
Cable identification: Insulation: Nature colour with stripe line colour red, blue, yellow
Sheath colour: orange or as per order
Characteristics: Max conductor temperature: +90°C
Test voltage: 3.5kv for 5 minutes
Application: Suitable for use in conduit and for fixed. For installations where fire, smoke emission and toxic fume create a potential risk to life such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital …
Mã sản
phẩm
Tiết diện
danh định
Quy cách ruột dẫn Dày cách điện Dày vỏ Đ.kính ngoài gần đúng Điện trở DC của
ruột dẫn ở 20oC
 Dòng định mức TKK ở 40°C Khối lượng gần đúng
Product code Nominal Area Conductor structure Insulation thickness Sheath thickness Approx. Overral Dia. Max. DC
resistance at 20°C
Current rating in free air at 40°C Approx. Weight
- mm2 No/mm mm mm mm Ohm/km A kg/km
3C - CU/XLPE/LSZH - 90°C - 0.6/1.0KV- IEC 60502-1                
FRT-XH 3x1.5 1.5 7/0.52 0.70 1.80 10.19 12.1000 21 145
FRT-XH 3x2.5 2.5 7/0.67 0.70 1.80 11.17 7.4100 29 189
FRT-XH 3x4.0 4.0 7/0.85 0.70 1.80 12.33 4.6100 38 252
FRT-XH 3x6.0 6.0 7/1.04 0.70 1.80 13.56 3.0800 49 331
FRT-XH 3x10 10 7/1.35 0.70 1.80 15.57 1.8300 68 448
FRT-XH 3x16 16 7/1.70 0.70 1.80 17.84 1.1500 91 643
FRT-XH 3x25 25 7 0.90 1.80 20.65 0.7270 116 870
FRT-XH 3x35 35 7 0.90 1.80 23.02 0.5240 144 1187
FRT-XH 3x50 50 19 1.00 1.80 26.05 0.3870 180 1559
FRT-XH 3x70 70 19 1.10 2.00 30.34 0.2680 224 2209
FRT-XH 3x95 95 19 1.10 2.10 34.42 0.1930 271 2987
FRT-XH 3x120 120 37 1.20 2.20 38.08 0.1530 315 3726
FRT-XH 3x150 150 37 1.40 2.30 42.60 0.1240 363 4678
FRT-XH 3x185 185 37 1.60 2.50 47.54 0.0991 415 5910
FRT-XH 3x240 240 61 1.70 2.70 53.12 0.0754 490 7515
FRT-XH 3x300 300 61 1.80 2.90 59.35 0.0601 565 9675
FRT-XH 3x400 400 61 2.00 3.10 67.31 0.0470 678 12439

 

FRT XH 3Cflame resistant cableLSZH cableLUCKY STAR CABLECU/XLPE/LSZHCAP CHAM CHAYCAP CHONG CHAY
FRT XH 4C90oC 600 1000V IEC 60502-1
FRT XH 3C90oC 600 1000V IEC 60502-1
FRT XH 2C 90oC 600 1000V IEC 60502-1
FRT XH 1C 90oC 600 1000V IEC 60502-1
FRT H 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com