CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Dây điện dân dụng
Thích Muốn

HVVCm 2345C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 57 - 60227 IEC 57

Tiêu chuẩn/ Standard   : 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57
(IEC 60227-5; TCVN 6610-5:2007 & 2014)
Cấu trúc/ Construction  : CU/PVC/PVC - 2, 3, 4, 5C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 300/500V
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5
Cách điện-vỏ/
Insulation-sheath   :
PVC/E - PVC/ST10
Nhận biết cáp: Cách điện:
2 lõi: Xanh dương, nâu; 3 lõi: xanh dương, nâu, vàng/xanh lá; 4 lõi: xanh dương, nâu, xám, vàng/xanh lá; 5 lõi: xanh dương, nâu, xám,đen, vàng/xanh lá
Vỏ bọc: Màu xám hoặc đen hoặc theo yêu cầu
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C
Điện áp thử AC: 2.0kv trong 5 phút
Ứng dụng: Dùng trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định hoặc di động. Lý tưởng dùng làm dây nguồn cho các thiết bị điện …
Cable identification: Insulation colour:
2 cores: blue, brown; 3 cores: blue, brown, grey; 4 cores: blue, brown, grey, green/yellow; 5 cores: blue, brown, grey, black, green/yellow;
Sheath colour: grey, black or as per order
Characteristics: Maximum conductor temperature: +90°C
AC Test voltage: 2.0 kv @5 minutes
Applications: This cable is used in civil and industrial, fixed or non-fixed installation. Ideal as a power cord for electrical appliances…
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Đ.kính
ruột dẫn
Dày cách
điện
Chiều dày vỏ bọc Đ.kính tổng
gần đúng
Điện trở DC củaruột dẫn ở 20oC Dòng định mức TKK  ở 40°C Khối lượng  gần đúng Đóng gói
Product code Nominal Area Conductor structure Conductor Dia Insulation thickness Sheath thickness Approx. Overral Dia. Max. DC resistance at 20°C Current rating in free air at 40°C Approx. Weight Packing
  mm2 No/mm mm mm mm mm Ohm/km A kg/km m/coil
2C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57                    
HVVCm 2x0.75 0.75 24/0.20 1.13 0.60 0.80 6.26 26.000 7.7 58.9 100
HVVCm 2x1.0 1.00 32/0.20 1.31 0.60 0.80 6.61 17.150 12.8 68.0 100
HVVCm 2x1.5 1.50 30/0.25 1.58 0.70 0.80 7.56 11.710 20.5 91.1 100
HVVCm 2x2.5 2.50 50/0.25 2.04 0.80 1.00 9.28 7.020 32.0 140.5 100
3C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57                    
HVVCm 3x0.75 0.75 24/0.20 1.13 0.60 0.80 6.63 26.000 7.7 70.0 100
HVVCm 3x1.0 1.00 32/0.20 1.31 0.60 0.80 7.01 17.150 12.8 81.6 100
HVVCm 3x1.5 1.50 30/0.25 1.58 0.70 0.90 8.24 11.710 20.5 114.5 100
HVVCm 3x2.5 2.50 50/0.25 2.04 0.80 1.10 10.06 7.020 25.6 176.2 100
4C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57                    
HVVCm 4x0.75 0.75 24/0.20 1.13 0.60 0.80 7.24 26.000 7.7 85.6 100
HVVCm 4x1.0 1.00 32/0.20 1.31 0.60 0.90 7.86 17.150 12.8 104.3 100
HVVCm 4x1.5 1.50 30/0.25 1.58 0.70 1.00 9.21 11.710 20.5 145.7 100
HVVCm 4x2.5 2.50 50/0.25 2.04 0.80 1.10 11.01 7.020 25.6 217.8 100
5C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57                    
HVVCm 5x0.75 0.75 24/0.20 1.13 0.60 0.90 8.09 26.000 7.7 107.0 100
HVVCm 5x1.0 1.00 32/0.20 1.31 0.60 0.90 8.57 17.150 12.8 125.5 100
HVVCm 5x1.5 1.50 30/0.25 1.58 0.70 1.10 10.25 11.710 20.5 180.7 100
HVVCm 5x2.5 2.50 50/0.25 2.04 0.80 1.20 12.23 7.020 25.6 269.9 100

 

VVCm cableHVVCm cablePVC cableLucky Star cablecap mempower cord
VC PVC CABLE 70oC 300500V 450750V 60227 IEC 01 - 60227 IEC 05
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
HVVCm 2345C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 57 - 60227 IEC 57
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 2C CABLE 70oC 300500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
VCm 1C CABLE 70oC 6610 TCVN 06- 6610TCVN 02 - 60227 IEC 06 02
HVC CABLE3 90oC 300500V - 6610TCVN07 - 60227 IEC 07
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com
     

     

    • 5
    • 29
    • 893
    • 600,099