CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp chống cháy
Thích Muốn

FRXH 2C 90oC 600/1000V IEC 60502-1

Tiêu chuẩn/ Standard   : Cấu trúc/ Construction                    : IEC 60502-1
Chống cháy/ Circuit integgrity          : IEC 60331-21; BS 6387 cat. C, W, Z
Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C
Thải khí acid/ Acid gas emission       : IEC 60754-2
Sinh khói/ Smoke emission              : IEC 61034-2
Cấu trúc/ Construction  : CU/MICA/XLPE/LSZH - 2C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không
Annealed copper wire class 2, conductor compacted or not
Cách điện- vỏ/
Insulation-sheath         :
 XLPE - LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
Chống cháy: Giáp băng mica chống cháy, chịu nhiệt 950 - 1000°C
Nhận biết cáp: Cách điện: Màu tự nhiên kẻ sọc đỏ, xanh dương; Vỏ bọc: Màu cam
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C
Chịu lửa ở +950°C trong 3 giờ; Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Cáp chống cháy dùng để duy trì nguồn điện trong suốt quá trình cháy. Lắp đặt cố định tại các công trình điện như: nhà ga, sân bay, hệ thống chữa cháy, thang máy, bệnh viện, …
Mica tape fire barrier: Fire grade from 950°C - 1000°C
Cable identification: Insulation: Nature colour with stripe red, blue
Sheath colour: Orange or as per order
Characteristics: Max conductor temperature: +90°C
Fire at +950°C for in 3 hours; Test voltage AC: 3.5kv for 5 minutes
Application: Fire resistant cable are used to maintain the power supply to equipment systems during fire. It is used for fixed installation in public utility works such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital,...
Mã sản
phẩm
Tiết diện
danh định
Quy cách ruột dẫn Dày cách điện Dày băng mica Dày vỏ Đ.kính ngoài gần đúng Điện trở DC của
ruột dẫn ở 20oC
Dòng định mức TKK  ở 40°C Khối lượng gần đúng
Product code Nominal Area Conductor structure Insulation thickness Mica taping
thickness
Sheath thickness Approx. Overral Dia. Max. DC
resistance at 20°C
Current rating in free air at 40°C Approx. Weight
- mm2 No/mm mm mm mm mm Ohm/km A kg/km
2C - CU/MICA/XLPE/LSZH - 90°C - 0.6/1.0KV - IEC 60502-1                  
FR-XH 2x1.5 1.5 7/0.52 0.70 0.12 1.80 9.72 12.1000 24 133
FR-XH 2x2.5 2.5 7/0.67 0.70 0.12 1.80 10.62 7.4100 33 170
FR-XH 2x4.0 4.0 7/0.85 0.70 0.12 1.80 11.70 4.6100 44 221
FR-XH 2x6.0 6.0 7/1.04 0.70 0.12 1.80 12.84 3.0800 57 285
FR-XH 2x10 10 7/1.35 0.70 0.12 1.80 14.70 1.8300 78 366
FR-XH 2x16 16 7/1.70 0.70 0.12 1.80 16.80 1.1500 105 518
FR-XH 2x25 25 7 0.90 0.12 1.80 19.40 0.7270 135 626
FR-XH 2x35 35 7 0.90 0.12 1.80 21.60 0.5240 168 838
FR-XH 2x50 50 19 1.00 0.12 1.80 24.40 0.3870 212 1166
FR-XH 2x70 70 19 1.10 0.15 1.90 28.20 0.2680 263 1626
FR-XH 2x95 95 19 1.10 0.15 2.00 32.00 0.1930 321 2182
FR-XH 2x120 120 37 1.20 0.15 2.10 35.40 0.1530 373 2769
FR-XH 2x150 150 37 1.40 0.15 2.20 39.60 0.1240 431 3468
FR-XH 2x185 185 37 1.60 0.15 2.40 44.20 0.0991 493 4377
FR-XH 2x240 240 61 1.70 0.15 2.60 49.40 0.0754 584 5598

 

FRXH 2CFIRE RESISTANT CABLELSZH CABLELUCKY STAR CABLECAP CHONG CHAY
FRXH 4C 90oC 600/1000V IEC 60502-1
FRXH 3C 90oC 600/1000V IEC 60502-1
FRXH 2C 90oC 600/1000V IEC 60502-1
FRXH 1C 90oC 6001000V IEC 60502-1
FRH 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com
     

     

    • 5
    • 240
    • 861
    • 600,067