

SGT BATTERY CABLE SAE J1127
Áp dụng: | Dây điện hạ thế cho ô tô. Được sử dụng trong xe máy và các phương tiện cơ giới khác: khởi động, sạc, chiếu sáng, tín hiệu và bảng điều khiển, mạch nối đất.. |
Tiêu chuẩn: | SAE J1127 |
Cấu trúc: | Ruột dẫn: IEC 60228 |
Cách điện: PVC Polyvinyl chloride, Leed free | |
Đặc tính: | Nhiệt độ: -40°C to +80°C (3000 Hours) |
Điện áp: 25VAC and 60VDC | |
Điện áp test: 1KV | |
Applications: | Low-tension electric wire for Automobiles Used in motorcycles and other motor vehicles for: starter, charging, lighting, signal and instrument panel, battery ground circuits.. |
Standard: | SAE J1127 |
Construction: | Conductor: ASTM B3, SAE J1127 |
Insulation: Polyvinyl chloride, Leed free | |
Product features: | Temperature: -40°C to +80°C (3000 Hours) |
Rated voltage: 25VAC and 60VDC | |
Test voltage: 1KV | |
SGT: General purpose thermoplastic insulatation |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện | Đ.kính tổng gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức | Khối lượng gần đúng | |
Code product | Nominal Area | Conductor structure | Approx. Conductor Dia. | Jacket thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C |
Current carrying capacity | Approx. Weight | |
Nominal | Max. | ||||||||
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | Amps | kg/km |
SGT13XX | 13 | 133/0.36 | 4.79 | 1.52 | 7.83 | 8.60 | 1.400 | 93 | 175 |
SGT19XX | 19 | 133/0.46 | 6.12 | 1.65 | 9.42 | 10.50 | 0.940 | 119 | 274 |
SGT32XX | 32 | 133/0.57 | 7.59 | 1.65 | 10.89 | 12.00 | 0.560 | 161 | 394 |
SGT40XX | 40 | 259/0.46 | 8.54 | 1.65 | 11.84 | 13.00 | 0.420 | 190 | 486 |
SGT50XX | 50 | 1026/026 | 9.61 | 1.65 | 12.91 | 14.50 | 0.360 | 215 | 611 |
SGT62XX | 62 | 1254/0.26 | 10.62 | 1.65 | 13.92 | 16.00 | 0.270 | 258 | 745 |
SGT81XX | 81 | 1615/0.26 | 12.06 | 1.98 | 16.02 | 18.50 | 0.210 | 308 | 973 |
SGT103XX | 103 | 2052/0.26 | 13.59 | 1.98 | 17.55 | 20.00 | 0.170 | 357 | 1200 |
Chú ý/ Note: + Dòng điện định mức cho ruột dẫn làm việc ở nhiệt độ lớn nhất là 80°C và nhiệt độ không khí xung quanh ở 40°C + Current carrying capacity given is for th maximum conductor operating temperature at 80°C and ambient air temperature at 40°C + Chữ "f" có nghĩa ruột dẫn là sợi đồng mềm/ The " f " means flexible conductor + XX: Mã số màu của sản phẩm/ Colour code |
|||||||||
01 Red | 02 Yellow | 03 Blue | 04 Black | 05 Green | 06 Yellow/green | 07 Grey | 08 Brown | 09 White | |
10 Orange | 11 Violet | 12 Chocolate | 13 Tan | 14 Charcoal | 15 LT blue | 16 DK grey | 17 LT Green | 18 DK green |